--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri kỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri kỷ
+ adjective
heart-to-heart, comfidences
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
tri kỷ
:
heart-to-heart, comfidences
+
ingrained
:
ăn sâu, thâm căn cố đế
+
department of chemistry
:
Khoa hóa học
+
goggles
:
kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
+
swellish
:
khá sang, khá bảnh bao