--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri kỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri kỷ
+ adjective
heart-to-heart, comfidences
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
tri kỷ
:
heart-to-heart, comfidences
+
chày kình
:
(văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
sơ tuyển
:
Preliminary selection
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)